555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [part time jobs in germany]
Phía, bè to take someone's part; to take part with someone đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai
A2: 'Take part' means to participate or be involved in something. ('Take part'는 무언가에 참여하거나 관여하는 것을 의미해요.) Q3: How do you say 'part' in Korean? ('Part'를 한국어로 어떻게 말하나요?) A3: …
13세기 중반, '전체의 분할, 일부, 구성 요소 (무언가의)'라는 의미로 고대 프랑스어 part '몫, 부분; 성격; 권력, 지배; 측면, 길, 경로'에서 유래, 라틴어 partem (주격 pars) '부분, 조각, 몫, 분할; 정당 또는 파벌; 신체의 일부; 분수; 기능, …
Part of my steak isn't cooked properly. Part of this form seems to be missing. I think part of her problem is that she doesn't listen carefully enough to what other people say.
Từ 'part' nghĩa là phần hoặc bộ phận của một tổng thể. Từ này thường dùng trong nhiều ngữ cảnh, có thể làm danh từ hoặc động từ.
에서 한국어 내부, 우리는 어떻게 설명 할part영어 단어 그것은? part영어 단어는 다음과 같은 의미를 한국어 :부분, 부품. Meaning of part for the defined word.
Tìm tất cả các bản dịch của part trong Việt như biệt ly, rẽ ra, tách ra và nhiều bản dịch khác.
Exercise has become part of my daily routine. They've enlarged the kitchen by building over part of the garden. Politeness is traditionally part of the British character. Taking responsibility for …
part [pɑːt] 이라는 용어는 대상, 활동 또는 기간과 같은 무언가의 조각 또는 부분을 나타냅니다. 또한 배우나 기계 또는 시스템의 구성 요소가 수행하는 역할을 나타낼 수도 있습니다.
구글 번역의 기계 번역을 볼 용어: part 다른 언어로: 스페인어 | 불어 | 이탈리아어 | 포르투갈어 | 루마니아어 | 독일어 | 네덜란드어 | 스웨덴어 | 러시아어 | 폴란드어 | 체코어 | 그리스어 | 터키어 | 중국어 | 일본어 | 아랍어
Bài viết được đề xuất: